Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
atmospheric phenomenon


noun
a physical phenomenon associated with the atmosphere
Hypernyms:
physical phenomenon
Hyponyms:
cloud, air pocket, pocket, air hole, aurora,
condensation, condensate, front, greenhouse effect, greenhouse warming, inversion,
storm, violent storm, atmospheric electricity, midnight sun, halo, meteor shower,
meteor stream, sunrise, sunset, afterglow, weather, weather condition,
conditions, atmospheric condition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.